Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dữ liệu bổ sung |
|
---|---|
Đi-ốt laser | 635 nm, < 1 mW |
Phạm vi đo | 0,05 – 100,00 m |
Trọng lượng, xấp xỉ | 0,14 kg |
Thời gian đo, thông thường | < 0.5 s |
Loại tia laser | 2 |
Độ chính xác đo lường | ± 1.5 mm* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) |
Thời gian đo, tối đa | 4 s |
Nguồn cấp điện | 1 pin 3.7V Li-Ion (1250mAh) |
Ngắt kích hoạt tự động | 5 phút |
Đơn vị đo | m/cm/mm |
Công suất bộ nhớ (giá trị) | 20 + 1 |
Cấp bảo vệ | IP 54 |
Màu sắc laser | Đỏ |
Phạm vi đo, lên tới | 100 m |
GLM 100 PROFESSIONAL: THÔNG TIN THÊM
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm
Chức năng bổ sung nhờ cảm biến độ nghiêng 360° tích hợp
Thiết bị & Ứng dụng
Tự động lưu trữ 50 giá trị đã đo cuối cùng và một giá trị không đổi
Thông tin bổ sung
Chính xác và dễ dàng vận hành nhờ hiển thị chiếu sáng tự động bật theo hướng của dụng cụ